TRÁM RĂNG |
TRÁM RĂNG |
CHI PHÍ |
GHI CHÚ |
Trám răng Composite |
300.000 VNĐ/1 Răng |
Không bao gồm tiền chữa tủy |
Trám kẽ răng, răng thưa |
450.000 VNĐ/1 Răng |
|
Đắp mặt răng |
500.000 VNĐ/1 Răng |
|
Đóng chốt răng |
300.000 VNĐ/1 Răng |
|
Gắn lại răng |
300.000 VNĐ/1 Răng |
VII. CHỮA TỦY RĂNG |
CHỮA TỦY |
CHI PHÍ |
GHI CHÚ |
Chữa tủy răng cửa (R1,2,3) |
550.000 VNĐ/1 Răng |
Không bao gồm tiền trám răng kết thúc |
Chữa tủy răng tiền cối (R4,5) |
800.000 VNĐ/1 Răng |
|
Chữa tủy răng cối lớn (R6,7) |
1.200.000 VNĐ/1 Răng |
|
Trám răng kết thúc chữa tủy |
200.000 VNĐ/1 Răng |
Miễn phí nếu làm chụp sứ |
Chữa tủy lại (*) |
500.000 VNĐ/1 Răng |
(*)= Giá chữa tủy + 500.000 VNĐ/1 Răng |
Cùi giả kim loại |
400.000 VNĐ/1 Răng |
|
Cùi giả sứ |
2.000.000 VNĐ/1 Răng |
|
ĐIỀU TRỊ NHA CHU (Cạo vôi đánh bóng) |
ĐIỀU TRỊ |
CHI PHÍ |
GHI CHÚ |
Cạo vôi răng + Đánh bóng |
200.000 VNĐ – 300.000 VNĐ |
2 Hàm |
Điều trị nha chu 1R |
500.000 VNĐ |
1 Răng |
Điều trị nha chu 1 cụm |
1.500.000 VNĐ |
1 Cụm |
Điều trị nha chu 1 hàm |
4.000.000 VNĐ |
1 Hàm |
Điều trị nha chu 2 hàm |
8.000.000 VNĐ |
2 Hàm |
Rạch áp xe |
300.000 VNĐ |
1 Ca |
Nạo nang – Mổ khối u |
2.000.000 VNĐ |
1 Ca |